Issue agency | Bộ Giao thông vận tải | |||
---|---|---|---|---|
Profile number | 1.010711 | |||
Field | Vận tải | |||
How to perform | Trực tiếp: | |||
Time limit for settlement | 2 Ngày làm việc(Trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ theo quy định) | |||
Object made | Công dân Việt Nam Người Việt Nam định cư ở nước ngoài Người nước ngoài Doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Tổ chức nước ngoài Hợp tác xã | |||
Direct implementing agency | Cục ĐBVN, Sở GTVT | |||
Address to receive records | Cục Đường bộ Việt Nam, Sở GTVT | |||
Result | - Mã kết quả:000.00.00.G04-KQ003450 - Kết quả:Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | |||
Legal grounds of administrative procedures | - Số văn bản: 119/2021/NĐ-CP - Tên văn bản: Nghị định 119/2021/NĐ-CP | |||
The competent authority decides | ||||
Authorized agency | ||||
Coordinating agency | ||||
Fees |
| |||
Documents regulating fees | ||||
Status valid | Valid | |||
Valid from | No account found with this number. | |||
Experiation date | No account found with this number. | |||
Scope of application |
The order of execution | a) Nộp hồ sơ TTHC: - Cục Đường bộ Việt Nam cấp giấy phép cho các phương tiện sau: + Phương tiện thương mại; + Phương tiện phi thương mại của các cơ quan trung ương của Đảng, Quốc hội và Chính phủ; các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các cơ quan thuộc bộ, các cơ quan ngoại giao, các tổ chức chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể, các tổ chức sự nghiệp ở trung ương. - Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cấp giấy phép liên vận cho phương tiện phi thương mại của các cơ quan, tổ chức, cá nhân đóng trên địa bàn địa phương. - Sở Giao thông vận tải địa phương nơi có cửa khẩu biên giới giáp với Campuchia cấp giấy phép liên vận cho phương tiện phi thương mại của các tổ chức, cá nhân đóng trên địa bàn các tỉnh khác của Việt Nam đi qua cửa khẩu tại địa phương mình quản lý. |
---|
Component profile | |||||
---|---|---|---|---|---|
Number of sets of records | |||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai |
|
No. | Name of administrative procedures | Issue agency |
---|
Requirements or conditions for conducting administrative procedures | Không |
---|