Issue agency | Bộ Giao thông vận tải | |||
---|---|---|---|---|
Profile number | 1.000004 | |||
Field | Phương tiện - Người lái | |||
How to perform | Trực tiếp: | |||
Time limit for settlement | 5 Ngày làm việc(Trong thời gian không quá 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định) | |||
Object made | Công dân Việt Nam Người Việt Nam định cư ở nước ngoài Người nước ngoài Doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Tổ chức nước ngoài Hợp tác xã | |||
Direct implementing agency | Cục Đường bộ Việt Nam | |||
Address to receive records | Cục Đường bộ Việt Nam | |||
Result | - Mã kết quả:000.00.00.G04-KQ0368 - Kết quả:Văn bản chấp thuận | |||
Legal grounds of administrative procedures | - Số văn bản: 138/2018/NĐ-CP - Tên văn bản: Sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 65/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe - Số văn bản: 65/2016/NĐ-CP - Tên văn bản: Quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe | |||
The competent authority decides | ||||
Authorized agency | ||||
Coordinating agency | ||||
Fees |
| |||
Documents regulating fees | ||||
Status valid | Valid | |||
Valid from | No account found with this number. | |||
Experiation date | No account found with this number. | |||
Scope of application |
The order of execution | a) Nộp hồ sơ TTHC: - Tổ chức, cá nhân gửi văn bản đề nghị kèm 02 bộ hồ sơ đến Cục Đường bộ Việt Nam. |
---|
Component profile |
| |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Number of sets of records | 2 | |||||||||||||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai |
|
No. | Name of administrative procedures | Issue agency |
---|
Requirements or conditions for conducting administrative procedures | Không |
---|