Mã số | Tên thủ tục | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức độ |
---|---|---|---|---|---|
1.002883 | Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002889 | Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam, Sở Giao thông vận tải | Vận tải | Một phần |
1.000028 | Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ (trên mạng lưới đường bộ trong phạm vi cả nước) | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT | An toàn giao thông | Một phần |
1.001087 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác | Bộ Giao thông vận tải | Khu Quản lý đường bộ, Sở Giao thông vận tải | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.001035 | Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý | Bộ Giao thông vận tải | Khu Quản lý đường bộ, Sở Giao thông vận tải | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
2.001919 | Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
2.001915 | Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ KCHTGT ĐB của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ GTVT | Bộ Giao thông vận tải | Bộ GTVT, Cục ĐBVN, Cục ĐCTVN, Khu QLĐB, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
2.001963 | Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | Bộ Giao thông vận tải | Khu QLĐB, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.002798 | Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, UBND tỉnh | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.001061 | Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ | Bộ Giao thông vận tải | Khu QLĐB, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.001046 | Chấp thuận thiết kế và phương án tổ chức giao thông nút giao đấu nối vào quốc lộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.000583 | Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, UBND tỉnh, Sở GTVT | Kết cấu hạ tầng | Toàn trình |
1.002300 | Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Toàn trình |
2.001002 | Cấp Giấy phép lái xe quốc tế | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Toàn trình |
1.002796 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Một phần |
1.002801 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Công an cấp | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Một phần |
1.002804 | Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Một phần |
1.002809 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Phương tiện - Người lái | Toàn trình |
1.010712 | Ngừng hoạt động tuyến, ngừng hoạt động của phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002325 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002334 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002357 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
2.001034 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002852 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002856 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002859 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002861 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.010711 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002869 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.002877 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục ĐBVN, Sở GTVT | Vận tải | Toàn trình |
1.001023 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam, Sở Giao thông vận tải | Vận tải | Toàn trình |
1.002381 | Giới thiệu đề nghị cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Việt Nam | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002374 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Trung Quốc | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.010705 | Cấp lại Giấy phép liên vận ASEAN | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.010704 | Cấp Giấy phép liên vận ASEAN | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.010703 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.010702 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002805 | Cấp lại Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002817 | Cấp Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002823 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002829 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002836 | Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002838 | Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục Dường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002842 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.002847 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.000318 | Ngừng khai thác tuyến, điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến vận tải hành khách cố định bằng xe ô tô giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
2.000118 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.000321 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định bằng xe ô tô giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.010706 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.000302 | Cấp Giấy phép hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Vận tải | Toàn trình |
1.001725 | Cấp đổi Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | An toàn giao thông | Toàn trình |
1.001717 | Cấp lại Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | An toàn giao thông | Toàn trình |
1.001692 | Cấp Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | Toàn trình | |
1.001706 | Cấp lại Chấp thuận cơ sở đào tạo Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | An toàn giao thông | Toàn trình |
1001666 | Chấp thuận cơ sở đào tạo Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ | Bộ Giao thông vận tải | Cục Đường bộ Việt Nam | An toàn giao thông | Toàn trình |