Cục đường bộ Việt Nam

Deparment For Roads Of Viet Nam

  • :
  • :
Chất lượng là vấn đề sống còn
Tìm kiếm thủ tục hành chính
Nhập tên thủ tục hành chính hoặc từ khóa liên quan đến thủ tục hành chính vào cửa sổ tìm kiếm dưới đây
Tìm thấy 70 hồ sơ thủ tục hành chính
Mã số Tên thủ tục Cơ quan ban hành Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Mức độ
1.002883 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002889 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam, Sở Giao thông vận tải Vận tải Một phần
1.000028 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ (trên mạng lưới đường bộ trong phạm vi cả nước) Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT An toàn giao thông Một phần
1.001087 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Bộ Giao thông vận tải Khu Quản lý đường bộ, Sở Giao thông vận tải Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.001035 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Bộ Giao thông vận tải Khu Quản lý đường bộ, Sở Giao thông vận tải Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.001075 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Bộ Giao thông vận tải Cục Đường cao tốc Việt Nam, Khu Quản lý đường bộ, Sở Giao thông vận tải Kết cấu hạ tầng DVCCTT
2.001919 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
2.001915 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ KCHTGT ĐB của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ GTVT Bộ Giao thông vận tải Bộ GTVT, Cục ĐBVN, Cục ĐCTVN, Khu QLĐB, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
2.001963 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Bộ Giao thông vận tải Khu QLĐB, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.002798 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, UBND tỉnh Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.001061 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Bộ Giao thông vận tải Khu QLĐB, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.001046 Chấp thuận thiết kế và phương án tổ chức giao thông nút giao đấu nối vào quốc lộ Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Khu QLĐB, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.000583 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, UBND tỉnh, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng Toàn trình
1.000314 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, UBND tỉnh, Sở GTVT Kết cấu hạ tầng DVCCTT
1.002300 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Toàn trình
2.001002 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Toàn trình
1.002796 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Một phần
1.002801 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Một phần
1.002804 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Một phần
1.002809 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái Toàn trình
1.002820 Cấp lại Giấy phép lái xe Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.002835 Cấp mới Giấy phép lái xe Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.001751 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.001735 Cấp Giấy phép xe tập lái Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.005210 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.001623 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.001777 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.004993 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Cục Đường bộ Việt Nam Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.001765 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.004987 Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.010712 Ngừng hoạt động tuyến, ngừng hoạt động của phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002325 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002334 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002357 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
2.001034 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002852 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002856 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002859 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002861 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.010711 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002869 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.002877 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục ĐBVN, Sở GTVT Vận tải Toàn trình
1.001023 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam, Sở Giao thông vận tải Vận tải Toàn trình
2.001921 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Bộ Giao thông vận tải Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam, Cục Đường cao tốc Việt Nam Kết cấu hạ tầng DVCCTT
1.004998 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.000004 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Phương tiện - Người lái DVCCTT
1.002381 Giới thiệu đề nghị cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Việt Nam Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002374 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Trung Quốc Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.010705 Cấp lại Giấy phép liên vận ASEAN Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.010704 Cấp Giấy phép liên vận ASEAN Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.010703 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.010702 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002805 Cấp lại Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002817 Cấp Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002823 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002829 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002836 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002838 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục Dường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002842 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.002847 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.000318 Ngừng khai thác tuyến, điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến vận tải hành khách cố định bằng xe ô tô giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
2.000118 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.000321 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định bằng xe ô tô giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.010706 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.000302 Cấp Giấy phép hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Vận tải Toàn trình
1.001725 Cấp đổi Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam An toàn giao thông Toàn trình
1.001717 Cấp lại Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam An toàn giao thông Toàn trình
1.001692 Cấp Chứng chỉ Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam Toàn trình
1.001706 Cấp lại Chấp thuận cơ sở đào tạo Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam An toàn giao thông Toàn trình
1001666 Chấp thuận cơ sở đào tạo Thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Bộ Giao thông vận tải Cục Đường bộ Việt Nam An toàn giao thông Toàn trình